Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SNV4-00235
| Nguyễn Huyền Trang | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4 | Hà Nội | H | 2012 | 4V(07) | 60000 |
2 |
SNV4-00236
| Nguyễn Huyền Trang | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4 | Hà Nội | H | 2012 | 4V(07) | 60000 |
3 |
SNV4-00237
| Nguyễn Huyền Trang | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4 | Hà Nội | H | 2015 | 4V(07) | 60000 |
4 |
SNV4-00238
| Nguyễn Huyền Trang | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4 | Hà Nội | H | 2015 | 4V(07) | 60000 |
5 |
SNV4-00239
| Nguyễn Huyền Trang | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4 | Hà Nội | H | 2015 | 4V(07) | 60000 |
6 |
SNV4-00240
| Nguyễn Huyền Trang | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4 | Hà Nội | H | 2015 | 4V(07) | 60000 |
7 |
SNV4-00241
| Nguyễn Huyền Trang | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4 | Hà Nội | H | 2015 | 4V(07) | 60000 |
8 |
SNV4-00242
| Nguyễn Huyền Trang | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4 | Hà Nội | H | 2015 | 4V(07) | 60000 |
9 |
SNV4-00243
| Nguyễn Tuấn | Thiết kế bài giảng Toán 4 | Hà Nội | H | 2016 | 51(07) | 48000 |
10 |
SNV4-00244
| Nguyễn Tuấn | Thiết kế bài giảng Toán 4 | Hà Nội | H | 2016 | 51(07) | 48000 |
|