| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Đoàn Thị Giang | SGK3-00435 | Giáo dục thể chất 3 | | 23/09/2025 | 51 |
| 2 | Đoàn Thị Giang | SGK1-00351 | Giáo dục thể chất 1 | | 23/09/2025 | 51 |
| 3 | Đoàn Thị Sen | SNV2-00236 | Hoạt động trải nghiệm 2 | | 11/09/2025 | 63 |
| 4 | Đoàn Thị Sen | SNV2-00219 | Đạo đức 2 | | 11/09/2025 | 63 |
| 5 | Đoàn Thị Sen | SNV2-00218 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 11/09/2025 | 63 |
| 6 | Đoàn Thị Sen | SNV2-00198 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 11/09/2025 | 63 |
| 7 | Đoàn Thị Sen | SNV2-00181 | Toán 2 | | 11/09/2025 | 63 |
| 8 | Đoàn Thị Sen | SGK2-00278 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | | 11/09/2025 | 63 |
| 9 | Đoàn Thị Sen | SGK2-00339 | Luyện viết 2 tập 1 | | 11/09/2025 | 63 |
| 10 | Đoàn Thị Sen | SGK2-00327 | Vở bài tập Đạo đức 2 | | 11/09/2025 | 63 |
| 11 | Đoàn Thị Sen | SGK2-00320 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | | 11/09/2025 | 63 |
| 12 | Đoàn Thị Sen | SGK2-00303 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | | 11/09/2025 | 63 |
| 13 | Đoàn Thị Sen | SGK2-00252 | Đạo đức 2 | | 11/09/2025 | 63 |
| 14 | Đoàn Thị Sen | SGK2-00365 | Hoạt động trải nghiệm 2 | | 11/09/2025 | 63 |
| 15 | Đoàn Thị Sen | SGK2-00355 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 11/09/2025 | 63 |
| 16 | Đoàn Thị Sen | SGK2-00231 | Toán 2 tập 1 | | 11/09/2025 | 63 |
| 17 | Đoàn Thị Sen | SGK2-00216 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 11/09/2025 | 63 |
| 18 | Đồng Thị Chiên | SNV5-00239 | Công nghệ 5 | | 06/08/2025 | 99 |
| 19 | Đồng Thị Chiên | SNV5-00276 | Đạo đức 5 | | 06/08/2025 | 99 |
| 20 | Đồng Thị Chiên | SNV5-00295 | Hoạt động trải nghiệm 5 | | 06/08/2025 | 99 |
| 21 | Đồng Thị Chiên | SNV5-00286 | Lịch sử và Địa lí 5 | | 06/08/2025 | 99 |
| 22 | Đồng Thị Chiên | SNV5-00260 | Tiếng Việt 5 tập 2 | | 06/08/2025 | 99 |
| 23 | Đồng Thị Chiên | SNV5-00250 | Tiếng Việt 5 tập 1 | | 06/08/2025 | 99 |
| 24 | Đồng Thị Chiên | SNV5-00268 | Toán 5 | | 06/08/2025 | 99 |
| 25 | Đồng Thị Chiên | SNV5-00279 | Khoa học 5 | | 06/08/2025 | 99 |
| 26 | Đồng Thị Chiên | SNV5-00291 | Hoạt động trải nghiệm 5 | | 06/08/2025 | 99 |
| 27 | Đồng Thị Chiên | SGK5-00396 | Đạo đức 5 | | 06/08/2025 | 99 |
| 28 | Đồng Thị Chiên | SGK5-00415 | Công nghệ 5 | | 06/08/2025 | 99 |
| 29 | Đồng Thị Chiên | SGK5-00343 | Tiếng Việt 5 tập 1 | | 06/08/2025 | 99 |
| 30 | Đồng Thị Chiên | SGK5-00352 | Tiếng Việt 5 tập 2 | | 06/08/2025 | 99 |
| 31 | Đồng Thị Chiên | SGK5-00360 | Toán 5 tập 1 | | 06/08/2025 | 99 |
| 32 | Đồng Thị Chiên | SGK5-00376 | Toán 5 tập 2 | | 06/08/2025 | 99 |
| 33 | Đồng Thị Chiên | SGK5-00426 | Hoạt động trải nghiệm 5 | | 06/08/2025 | 99 |
| 34 | Đồng Thị Chiên | SGK5-00399 | Lịch sử và Địa lí 5 | | 06/08/2025 | 99 |
| 35 | Đồng Thị Chiên | SGK5-00378 | Khoa học 5 | | 06/08/2025 | 99 |
| 36 | Dương Thị Yên | SGK4-00510 | Tiếng Anh 4 tập 2 | | 07/11/2025 | 6 |
| 37 | Dương Thị Yên | SGK4-00509 | Tiếng Anh 4 tập 1 | | 07/11/2025 | 6 |
| 38 | Dương Thị Yên | SGK4-00513 | Tiếng Anh 4 sách bài tập | | 07/11/2025 | 6 |
| 39 | Hoàng Thị Minh Thúy | SNV1-00274 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 10/09/2025 | 64 |
| 40 | Hoàng Thị Minh Thúy | SNV1-00265 | Đạo đức 1 | | 10/09/2025 | 64 |
| 41 | Hoàng Thị Minh Thúy | SNV1-00255 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 10/09/2025 | 64 |
| 42 | Hoàng Thị Minh Thúy | SNV1-00245 | Toán 1 | | 10/09/2025 | 64 |
| 43 | Hoàng Thị Minh Thúy | SNV1-00239 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 10/09/2025 | 64 |
| 44 | Hoàng Thị Minh Thúy | SNV1-00221 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 10/09/2025 | 64 |
| 45 | Khúc Thị Kim Hoa | SGK3-00424 | Vở bài tập công nghệ 3 | | 29/08/2025 | 76 |
| 46 | Khúc Thị Kim Hoa | SGK3-00398 | Vở bài tập Đạo đức 3 | | 29/08/2025 | 76 |
| 47 | Khúc Thị Kim Hoa | SGK3-00377 | Luyện viết 3 tập 1 | | 29/08/2025 | 76 |
| 48 | Khúc Thị Kim Hoa | SGK3-00411 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | | 29/08/2025 | 76 |
| 49 | Khúc Thị Kim Hoa | SGK3-00394 | Luyện viết 3 tập 2 | | 29/08/2025 | 76 |
| 50 | Khúc Thị Kim Hoa | SGK3-00371 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | | 29/08/2025 | 76 |
| 51 | Khúc Thị Kim Hoa | SGK3-00358 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | | 29/08/2025 | 76 |
| 52 | Khúc Thị Kim Hoa | SGK3-00351 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2 | | 29/08/2025 | 76 |
| 53 | Khúc Thị Kim Hoa | SGK3-00344 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | | 29/08/2025 | 76 |
| 54 | Khúc Thị Kim Hoa | SNV3-00264 | Công nghệ 3 | | 29/08/2025 | 76 |
| 55 | Khúc Thị Kim Hoa | SNV3-00290 | Hoạt động trải nghiệm 3 | | 29/08/2025 | 76 |
| 56 | Khúc Thị Kim Hoa | SNV3-00249 | Đạo đức 3 | | 29/08/2025 | 76 |
| 57 | Khúc Thị Kim Hoa | SNV3-00246 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 29/08/2025 | 76 |
| 58 | Khúc Thị Kim Hoa | SNV3-00312 | Toán 3 | | 29/08/2025 | 76 |
| 59 | Khúc Thị Kim Hoa | SNV3-00297 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 29/08/2025 | 76 |
| 60 | Khúc Thị Kim Hoa | SNV3-00234 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 29/08/2025 | 76 |
| 61 | Khúc Thị Kim Hoa | SGK3-00303 | Công nghệ 3 | | 29/08/2025 | 76 |
| 62 | Khúc Thị Kim Hoa | SGK3-00293 | Đạo đức 3 | | 29/08/2025 | 76 |
| 63 | Khúc Thị Kim Hoa | SGK3-00281 | Hoạt động trải nghiệm 3 | | 29/08/2025 | 76 |
| 64 | Khúc Thị Kim Hoa | SGK3-00272 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 29/08/2025 | 76 |
| 65 | Khúc Thị Kim Hoa | SGK3-00241 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 29/08/2025 | 76 |
| 66 | Khúc Thị Kim Hoa | SGK3-00229 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 29/08/2025 | 76 |
| 67 | Khúc Thị Kim Hoa | SGK3-00250 | Toán 3 tập 1 | | 29/08/2025 | 76 |
| 68 | Khúc Thị Kim Hoa | SGK3-00260 | Toán 3 tập 2 | | 29/08/2025 | 76 |
| 69 | Lê Thị Lan | SNV3-00314 | Toán 3 | | 15/09/2025 | 59 |
| 70 | Lê Thị Lan | SNV3-00247 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 15/09/2025 | 59 |
| 71 | Lê Thị Lan | SNV3-00254 | Đạo đức 3 | | 15/09/2025 | 59 |
| 72 | Lê Thị Lan | SNV3-00304 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 15/09/2025 | 59 |
| 73 | Lê Thị Lan | SNV3-00232 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 15/09/2025 | 59 |
| 74 | Lê Thị Liễu | SGK3-00244 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 75 | Lê Thị Liễu | SGK3-00228 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 76 | Lê Thị Liễu | SGK3-00249 | Toán 3 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 77 | Lê Thị Liễu | SGK3-00263 | Toán 3 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 78 | Lê Thị Liễu | SGK3-00274 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 08/09/2025 | 66 |
| 79 | Lê Thị Liễu | SGK3-00280 | Hoạt động trải nghiệm 3 | | 08/09/2025 | 66 |
| 80 | Lê Thị Liễu | SGK3-00294 | Đạo đức 3 | | 08/09/2025 | 66 |
| 81 | Lê Thị Liễu | SGK3-00370 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 82 | Lê Thị Liễu | SGK3-00360 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 83 | Lê Thị Liễu | SGK3-00350 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 84 | Lê Thị Liễu | SGK3-00339 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 85 | Lê Thị Liễu | SGK3-00423 | Vở bài tập công nghệ 3 | | 08/09/2025 | 66 |
| 86 | Lê Thị Liễu | SGK3-00393 | Luyện viết 3 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 87 | Lê Thị Liễu | SGK3-00380 | Luyện viết 3 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 88 | Lê Thị Liễu | SGK3-00415 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | | 08/09/2025 | 66 |
| 89 | Lê Thị Liễu | SGK3-00406 | Vở bài tập Đạo đức 3 | | 08/09/2025 | 66 |
| 90 | Lê Thị Liễu | SNV3-00300 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 91 | Lê Thị Liễu | SNV3-00237 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 92 | Lê Thị Liễu | SNV3-00315 | Toán 3 | | 08/09/2025 | 66 |
| 93 | Lê Thị Liễu | SNV3-00242 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 08/09/2025 | 66 |
| 94 | Lê Thị Liễu | SNV3-00255 | Đạo đức 3 | | 08/09/2025 | 66 |
| 95 | Lê Thị Liễu | SNV3-00263 | Công nghệ 3 | | 08/09/2025 | 66 |
| 96 | Lê Thị Liễu | SNV3-00282 | Hoạt động trải nghiệm 3 | | 08/09/2025 | 66 |
| 97 | Lê Thị Ngọc Ngà | STKV-00463 | 150 bài văn hay lớp 4 | Thái Quang Vinh | 08/09/2025 | 66 |
| 98 | Lê Thị Ngọc Ngà | SNV4-00313 | Công nghệ 4 | | 08/09/2025 | 66 |
| 99 | Lê Thị Ngọc Ngà | SNV4-00306 | Hoạt động trải nghiệm 4 | | 08/09/2025 | 66 |
| 100 | Lê Thị Ngọc Ngà | SNV4-00299 | Lịch sử và Địa lí 4 | | 08/09/2025 | 66 |
| 101 | Lê Thị Ngọc Ngà | SNV4-00291 | Khoa học 4 | | 08/09/2025 | 66 |
| 102 | Lê Thị Ngọc Ngà | SNV4-00284 | Đạo đức 4 | | 08/09/2025 | 66 |
| 103 | Lê Thị Ngọc Ngà | SNV4-00282 | Toán 4 | | 08/09/2025 | 66 |
| 104 | Lê Thị Ngọc Ngà | SNV4-00264 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 105 | Lê Thị Ngọc Ngà | SNV4-00276 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 106 | Lê Thị Ngọc Ngà | STKT-00560 | 36 đề ôn luyện toán 4 | Vũ Dương Thụy | 08/09/2025 | 66 |
| 107 | Lê Thị Ngọc Ngà | STKT-00553 | 36 đề ôn luyện toán 4 | Vũ Dương Thụy | 08/09/2025 | 66 |
| 108 | Lê Thị Ngọc Ngà | STKT-00544 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng toán 4 | | 08/09/2025 | 66 |
| 109 | Lê Thị Ngọc Ngà | STKV-00446 | 35 đề ôn luyện tiếng Việt 4 | Lê Phương Nga | 08/09/2025 | 66 |
| 110 | Lê Thị Ngọc Ngà | STKV-00461 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 4 | Lê Anh Xuân | 08/09/2025 | 66 |
| 111 | Lương Thị Oanh | SGK5-00340 | Tiếng Việt 5 tập 1 | | 16/09/2025 | 58 |
| 112 | Lương Thị Oanh | SGK5-00461 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | | 16/09/2025 | 58 |
| 113 | Nguyễn Đức Thuấn | SGK3-00436 | Giáo dục thể chất 3 | | 27/10/2025 | 17 |
| 114 | Nguyễn Đức Thuấn | SGK4-00401 | Giáo dục thể chất 4 | | 27/10/2025 | 17 |
| 115 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK5-00417 | Hoạt động trải nghiệm 5 | | 06/08/2025 | 99 |
| 116 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK5-00382 | Khoa học 5 | | 06/08/2025 | 99 |
| 117 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK5-00342 | Tiếng Việt 5 tập 1 | | 06/08/2025 | 99 |
| 118 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK5-00372 | Toán 5 tập 2 | | 06/08/2025 | 99 |
| 119 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK5-00358 | Toán 5 tập 1 | | 06/08/2025 | 99 |
| 120 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK5-00353 | Tiếng Việt 5 tập 2 | | 06/08/2025 | 99 |
| 121 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV5-00271 | Đạo đức 5 | | 06/08/2025 | 99 |
| 122 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV5-00281 | Khoa học 5 | | 06/08/2025 | 99 |
| 123 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV5-00297 | Hoạt động trải nghiệm 5 | | 06/08/2025 | 99 |
| 124 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV5-00238 | Công nghệ 5 | | 06/08/2025 | 99 |
| 125 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV5-00289 | Lịch sử và Địa lí 5 | | 06/08/2025 | 99 |
| 126 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK5-00526 | Vở bài tập công nghệ 5 | | 06/08/2025 | 99 |
| 127 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK5-00507 | Vở bài tập khoa học 5 | | 06/08/2025 | 99 |
| 128 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK5-00517 | Bài tập lịch sử và địa lí 5 | | 06/08/2025 | 99 |
| 129 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK5-00467 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | | 06/08/2025 | 99 |
| 130 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK5-00456 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | | 06/08/2025 | 99 |
| 131 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK5-00479 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | | 06/08/2025 | 99 |
| 132 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK5-00489 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | | 06/08/2025 | 99 |
| 133 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK5-00392 | Đạo đức 5 | | 06/08/2025 | 99 |
| 134 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV5-00262 | Tiếng Việt 5 tập 2 | | 06/08/2025 | 99 |
| 135 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV5-00254 | Tiếng Việt 5 tập 1 | | 06/08/2025 | 99 |
| 136 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV5-00267 | Toán 5 | | 06/08/2025 | 99 |
| 137 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK3-00382 | Luyện viết 3 tập 1 | | 21/08/2025 | 84 |
| 138 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK3-00395 | Luyện viết 3 tập 2 | | 21/08/2025 | 84 |
| 139 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV3-00259 | Công nghệ 3 | | 21/08/2025 | 84 |
| 140 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV3-00248 | Đạo đức 3 | | 21/08/2025 | 84 |
| 141 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV3-00310 | Toán 3 | | 21/08/2025 | 84 |
| 142 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV3-00236 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 21/08/2025 | 84 |
| 143 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV3-00305 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 21/08/2025 | 84 |
| 144 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV3-00239 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 21/08/2025 | 84 |
| 145 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK3-00299 | Công nghệ 3 | | 21/08/2025 | 84 |
| 146 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK3-00275 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 21/08/2025 | 84 |
| 147 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK3-00278 | Hoạt động trải nghiệm 3 | | 21/08/2025 | 84 |
| 148 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK3-00265 | Toán 3 tập 2 | | 21/08/2025 | 84 |
| 149 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK3-00251 | Toán 3 tập 1 | | 21/08/2025 | 84 |
| 150 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK3-00240 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 21/08/2025 | 84 |
| 151 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK3-00290 | Đạo đức 3 | | 21/08/2025 | 84 |
| 152 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK3-00236 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 21/08/2025 | 84 |
| 153 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00539 | Tiếng Anh 5 sách bài tập | | 10/09/2025 | 64 |
| 154 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00537 | Tiếng Anh 5 tập 1 | | 10/09/2025 | 64 |
| 155 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00538 | Tiếng Anh 5 tập 2 | | 10/09/2025 | 64 |
| 156 | Nguyễn Thị Hiền | SNV5-00299 | Tiếng Anh 5 | | 10/09/2025 | 64 |
| 157 | Nguyễn Thị Hiền | SGK3-00440 | Tiếng Anh 3 | | 10/09/2025 | 64 |
| 158 | Nguyễn Thị Hiền | SGK3-00437 | Tiếng Anh 3 | | 10/09/2025 | 64 |
| 159 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-00385 | Tiếng Anh 2 | | 10/09/2025 | 64 |
| 160 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-00384 | Tiếng Anh 2 | | 10/09/2025 | 64 |
| 161 | Nguyễn Thị Hiền 76 | SNV1-00278 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 29/08/2025 | 76 |
| 162 | Nguyễn Thị Hiền 76 | SNV1-00230 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 29/08/2025 | 76 |
| 163 | Nguyễn Thị Hiền 76 | SNV1-00225 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 29/08/2025 | 76 |
| 164 | Nguyễn Thị Hiền 76 | SNV1-00260 | Đạo đức 1 | | 29/08/2025 | 76 |
| 165 | Nguyễn Thị Hiền 76 | SNV1-00250 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 29/08/2025 | 76 |
| 166 | Nguyễn Thị Hiền 76 | SNV1-00249 | Toán 1 | | 29/08/2025 | 76 |
| 167 | Nguyễn Thị Hồng | STKT-00038 | Toán nâng cao 1 | Tô Hoài Phong | 30/10/2025 | 14 |
| 168 | Nguyễn Thị Hồng | STKT-00053 | Các dạng bài tập trắc nghiệm toán 1 | Phạm Đình Thực | 30/10/2025 | 14 |
| 169 | Nguyễn Thị Hồng | STKT-00054 | 36 đề ôn luyện toán 1 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 30/10/2025 | 14 |
| 170 | Nguyễn Thị Hồng | STKT-00055 | Bài tập cuối tuần toán 1 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 30/10/2025 | 14 |
| 171 | Nguyễn Thị Hồng | STKT-00057 | Bài tập trắc nghiệm toán 1 tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 30/10/2025 | 14 |
| 172 | Nguyễn Thị Hồng | STKT-00006 | 100 trò chơi toán lớp 1 | Đỗ Tiến Đạt | 30/10/2025 | 14 |
| 173 | Nguyễn Thị Hồng | STKT-00047 | Toán nâng cao lớp 1 | Nguyễn Danh Ninh | 30/10/2025 | 14 |
| 174 | Nguyễn Thị Hồng | STKT-00041 | Em học giỏi toán lớp 1 | Huỳnh Bảo Châu | 30/10/2025 | 14 |
| 175 | Nguyễn Thị Hồng | SNV1-00219 | Hướng dẫn dạy học môn Toán lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Vũ Quốc Chung | 30/10/2025 | 14 |
| 176 | Nguyễn Thị Hồng | SNV1-00228 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 30/10/2025 | 14 |
| 177 | Nguyễn Thị Hồng | SNV1-00233 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 30/10/2025 | 14 |
| 178 | Nguyễn Thị Hồng | SNV1-00246 | Toán 1 | | 30/10/2025 | 14 |
| 179 | Nguyễn Thị Hồng | SNV1-00258 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 30/10/2025 | 14 |
| 180 | Nguyễn Thị Hồng | SNV1-00269 | Đạo đức 1 | | 30/10/2025 | 14 |
| 181 | Nguyễn Thị Hồng | SNV1-00276 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 30/10/2025 | 14 |
| 182 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK3-00381 | Luyện viết 3 tập 1 | | 21/08/2025 | 84 |
| 183 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK3-00387 | Luyện viết 3 tập 2 | | 21/08/2025 | 84 |
| 184 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV3-00257 | Đạo đức 3 | | 21/08/2025 | 84 |
| 185 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV3-00258 | Công nghệ 3 | | 21/08/2025 | 84 |
| 186 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV3-00283 | Hoạt động trải nghiệm 3 | | 21/08/2025 | 84 |
| 187 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV3-00245 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 21/08/2025 | 84 |
| 188 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV3-00309 | Toán 3 | | 21/08/2025 | 84 |
| 189 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV3-00301 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 21/08/2025 | 84 |
| 190 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV3-00231 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 21/08/2025 | 84 |
| 191 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK3-00277 | Hoạt động trải nghiệm 3 | | 21/08/2025 | 84 |
| 192 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK3-00268 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 21/08/2025 | 84 |
| 193 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK3-00300 | Công nghệ 3 | | 21/08/2025 | 84 |
| 194 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK3-00289 | Đạo đức 3 | | 21/08/2025 | 84 |
| 195 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK2-00249 | Toán 2 tập 2 | | 06/08/2025 | 99 |
| 196 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK2-00228 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 06/08/2025 | 99 |
| 197 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK3-00234 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 06/08/2025 | 99 |
| 198 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK3-00239 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 06/08/2025 | 99 |
| 199 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK3-00261 | Toán 3 tập 2 | | 06/08/2025 | 99 |
| 200 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK3-00248 | Toán 3 tập 1 | | 06/08/2025 | 99 |
| 201 | Nguyễn Thị Tuyết B | SNV2-00216 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 11/09/2025 | 63 |
| 202 | Nguyễn Thị Tuyết B | SNV2-00221 | Đạo đức 2 | | 11/09/2025 | 63 |
| 203 | Nguyễn Thị Tuyết B | SNV2-00183 | Toán 2 | | 11/09/2025 | 63 |
| 204 | Nguyễn Thị Tuyết B | SNV2-00192 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 11/09/2025 | 63 |
| 205 | Nguyễn Thị Tuyết B | SNV2-00204 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 11/09/2025 | 63 |
| 206 | Nguyễn Thị Tuyết B | SNV2-00254 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | | 11/09/2025 | 63 |
| 207 | Nguyễn Thị Tuyết B | SNV2-00237 | Hoạt động trải nghiệm 2 | | 11/09/2025 | 63 |
| 208 | Nguyễn Thị Tuyết B | SGK2-00239 | Toán 2 tập 1 | | 11/09/2025 | 63 |
| 209 | Nguyễn Thị Tuyết B | SGK2-00242 | Toán 2 tập 2 | | 11/09/2025 | 63 |
| 210 | Nguyễn Thị Tuyết B | SGK2-00258 | Đạo đức 2 | | 11/09/2025 | 63 |
| 211 | Nguyễn Thị Tuyết B | SGK2-00371 | Hoạt động trải nghiệm 2 | | 11/09/2025 | 63 |
| 212 | Nguyễn Thị Tuyết B | SGK2-00360 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 11/09/2025 | 63 |
| 213 | Nguyễn Thị Tuyết B | SGK2-00222 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 11/09/2025 | 63 |
| 214 | Nguyễn Thị Tuyết B | SGK2-00219 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 11/09/2025 | 63 |
| 215 | Nguyễn Thị Tuyết B | SGK2-00279 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | | 11/09/2025 | 63 |
| 216 | Nguyễn Thị Tuyết B | SGK2-00345 | Luyện viết 2 tập 2 | | 11/09/2025 | 63 |
| 217 | Nguyễn Thị Tuyết B | SGK2-00344 | Luyện viết 2 tập 1 | | 11/09/2025 | 63 |
| 218 | Phạm Thị Hà | SNV4-00301 | Lịch sử và Địa lí 4 | | 21/08/2025 | 84 |
| 219 | Phạm Thị Hà | SNV4-00293 | Khoa học 4 | | 21/08/2025 | 84 |
| 220 | Phạm Thị Hà | SNV4-00283 | Toán 4 | | 21/08/2025 | 84 |
| 221 | Phạm Thị Hà | SNV4-00270 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 21/08/2025 | 84 |
| 222 | Phạm Thị Hà | SNV4-00269 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 21/08/2025 | 84 |
| 223 | Phạm Thị Hà | SGK4-00474 | Bài tập lịch sử và địa lí 4 | | 21/08/2025 | 84 |
| 224 | Phạm Thị Hà | SGK4-00457 | Vở bài tập Đạo đức 4 | | 21/08/2025 | 84 |
| 225 | Phạm Thị Hà | SGK4-00466 | Vở bài tập khoa học 4 | | 21/08/2025 | 84 |
| 226 | Phạm Thị Hà | SGK4-00419 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | | 21/08/2025 | 84 |
| 227 | Phạm Thị Hà | SGK4-00448 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 | | 21/08/2025 | 84 |
| 228 | Phạm Thị Hà | SGK4-00428 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | | 21/08/2025 | 84 |
| 229 | Phạm Thị Hà | SGK4-00436 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | | 21/08/2025 | 84 |
| 230 | Phạm Thị Hà | SGK4-00366 | Lịch sử và Địa lí 4 | | 21/08/2025 | 84 |
| 231 | Phạm Thị Hà | SGK4-00347 | Khoa học 4 | | 21/08/2025 | 84 |
| 232 | Phạm Thị Hà | SGK4-00319 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 21/08/2025 | 84 |
| 233 | Phạm Thị Hà | SGK4-00308 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 21/08/2025 | 84 |
| 234 | Phạm Thị Hà | SGK4-00329 | Toán 4 tập 1 | | 21/08/2025 | 84 |
| 235 | Phạm Thị Hà | SGK4-00338 | Toán 4 tập 2 | | 21/08/2025 | 84 |
| 236 | Phạm Thị Thúy Thảo | SGK5-00451 | Mĩ thuật 5 | | 25/08/2025 | 80 |
| 237 | Phạm Thị Thúy Thảo | SGK4-00412 | Mĩ thuật 4 | | 25/08/2025 | 80 |
| 238 | Phạm Thị Thúy Thảo | SGK3-00316 | Mĩ thuật 3 | | 25/08/2025 | 80 |
| 239 | Phạm Thị Thúy Thảo | SGK2-00274 | Mĩ thuật 2 | | 25/08/2025 | 80 |
| 240 | Phạm Thị Thúy Thảo | SGK1-00471 | Mĩ thuật 1 | | 25/08/2025 | 80 |
| 241 | Phạm Thị Thúy Thảo | SNV5-00241 | Mĩ thuật 5 | | 25/08/2025 | 80 |
| 242 | Phạm Thị Thúy Thảo | SNV4-00326 | Mĩ thuật 4 | | 25/08/2025 | 80 |
| 243 | Phạm Thị Thúy Thảo | SNV3-00320 | Mĩ thuật 3 | | 25/08/2025 | 80 |
| 244 | Phạm Thị Thúy Thảo | SNV2-00243 | Mĩ thuật 2 | | 25/08/2025 | 80 |
| 245 | Phạm Thị Thúy Thảo | SNV1-00308 | Mĩ thuật 1 | | 25/08/2025 | 80 |
| 246 | Phương Thị Dung | SNV1-00301 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 11/09/2025 | 63 |
| 247 | Phương Thị Dung | SNV2-00251 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 11/09/2025 | 63 |
| 248 | Phương Thị Dung | SNV3-00295 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 11/09/2025 | 63 |
| 249 | Phương Thị Dung | SNV4-00322 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 11/09/2025 | 63 |
| 250 | Phương Thị Dung | SNV5-00243 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 11/09/2025 | 63 |
| 251 | Phương Thị Dung | SGK3-00311 | Âm nhạc 3 | | 11/09/2025 | 63 |
| 252 | Phương Thị Dung | SGK4-00397 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 11/09/2025 | 63 |
| 253 | Phương Thị Dung | SGK5-00435 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 11/09/2025 | 63 |
| 254 | Phương Thị Thanh Hải | SGK5-00471 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | | 29/08/2025 | 76 |
| 255 | Phương Thị Thanh Hải | SGK5-00459 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | | 29/08/2025 | 76 |
| 256 | Phương Thị Thanh Hải | SGK5-00480 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | | 29/08/2025 | 76 |
| 257 | Phương Thị Thanh Hải | SGK5-00491 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | | 29/08/2025 | 76 |
| 258 | Phương Thị Thanh Hải | SGK5-00389 | Đạo đức 5 | | 29/08/2025 | 76 |
| 259 | Phương Thị Thanh Hải | SGK5-00384 | Khoa học 5 | | 29/08/2025 | 76 |
| 260 | Phương Thị Thanh Hải | SGK5-00397 | Lịch sử và Địa lí 5 | | 29/08/2025 | 76 |
| 261 | Phương Thị Thanh Hải | SGK5-00418 | Hoạt động trải nghiệm 5 | | 29/08/2025 | 76 |
| 262 | Phương Thị Thanh Hải | SGK5-00416 | Công nghệ 5 | | 29/08/2025 | 76 |
| 263 | Phương Thị Thanh Hải | SGK5-00374 | Toán 5 tập 2 | | 29/08/2025 | 76 |
| 264 | Phương Thị Thanh Hải | SGK5-00341 | Tiếng Việt 5 tập 1 | | 29/08/2025 | 76 |
| 265 | Phương Thị Thanh Hải | SGK5-00355 | Tiếng Việt 5 tập 2 | | 29/08/2025 | 76 |
| 266 | Phương Thị Thanh Hải | SGK5-00365 | Toán 5 tập 1 | | 29/08/2025 | 76 |
| 267 | Phương Thị Thanh Hải | SNV5-00237 | Công nghệ 5 | | 29/08/2025 | 76 |
| 268 | Phương Thị Thanh Hải | SNV5-00292 | Hoạt động trải nghiệm 5 | | 29/08/2025 | 76 |
| 269 | Phương Thị Thanh Hải | SNV5-00290 | Lịch sử và Địa lí 5 | | 29/08/2025 | 76 |
| 270 | Phương Thị Thanh Hải | SNV5-00282 | Khoa học 5 | | 29/08/2025 | 76 |
| 271 | Phương Thị Thanh Hải | SNV5-00273 | Đạo đức 5 | | 29/08/2025 | 76 |
| 272 | Phương Thị Thanh Hải | SNV5-00263 | Toán 5 | | 29/08/2025 | 76 |
| 273 | Phương Thị Thanh Hải | SNV5-00256 | Tiếng Việt 5 tập 2 | | 29/08/2025 | 76 |
| 274 | Phương Thị Thanh Hải | SNV5-00251 | Tiếng Việt 5 tập 1 | | 29/08/2025 | 76 |
| 275 | Trần Thị Khánh | SNV1-00261 | Đạo đức 1 | | 16/09/2025 | 58 |
| 276 | Trần Thị Khánh | SNV1-00254 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 16/09/2025 | 58 |
| 277 | Trần Thị Khánh | SNV1-00242 | Toán 1 | | 16/09/2025 | 58 |
| 278 | Trần Thị Khánh | SNV1-00223 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 16/09/2025 | 58 |
| 279 | Trần Thị Khánh | SNV1-00237 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 16/09/2025 | 58 |
| 280 | Trần Thị Khánh | SGK1-00357 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 16/09/2025 | 58 |
| 281 | Trần Thị Khánh | SGK1-00342 | Đạo đức 1 | | 16/09/2025 | 58 |
| 282 | Trần Thị Khánh | SGK1-00328 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 16/09/2025 | 58 |
| 283 | Trần Thị Khánh | SGK1-00323 | Toán 1 | | 16/09/2025 | 58 |
| 284 | Trần Thị Khánh | SGK1-00310 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 16/09/2025 | 58 |
| 285 | Trần Thị Khánh | SGK1-00299 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 16/09/2025 | 58 |
| 286 | Trần Thị Khánh | SNV1-00273 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 16/09/2025 | 58 |
| 287 | Trần Thị Phượng | SNV1-00264 | Đạo đức 1 | | 15/09/2025 | 59 |
| 288 | Trần Thị Phượng | SNV1-00259 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 15/09/2025 | 59 |
| 289 | Trần Thị Phượng | SNV1-00243 | Toán 1 | | 15/09/2025 | 59 |
| 290 | Trần Thị Phượng | SNV1-00238 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 15/09/2025 | 59 |
| 291 | Trần Thị Phượng | SNV1-00220 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 15/09/2025 | 59 |
| 292 | Trần Thị Phượng | SGK1-00333 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 15/09/2025 | 59 |
| 293 | Trần Thị Phượng | SGK1-00344 | Đạo đức 1 | | 15/09/2025 | 59 |
| 294 | Trần Thị Phượng | SGK1-00319 | Toán 1 | | 15/09/2025 | 59 |
| 295 | Trần Thị Phượng | SGK1-00308 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 15/09/2025 | 59 |
| 296 | Trần Thị Phượng | SGK1-00298 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 15/09/2025 | 59 |
| 297 | Trần Thị Vân | SNV5-00261 | Tiếng Việt 5 tập 2 | | 21/08/2025 | 84 |
| 298 | Trần Thị Vân | SNV5-00249 | Tiếng Việt 5 tập 1 | | 21/08/2025 | 84 |
| 299 | Trần Thị Vân | STKV-00043 | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng tám | Phạm Bích Hợp | 21/08/2025 | 84 |
| 300 | Trần Thị Vân | STKV-00040 | Văn học cho thiếu nhi | Nguyễn Thị Hạnh | 21/08/2025 | 84 |
| 301 | Trần Thị Vân | STKV-00100 | Tuyển tập thơ Hải Dương 1945 - 2005 | Tạ Duy Anh | 21/08/2025 | 84 |
| 302 | Trần Thị Vân | SNV5-00277 | Khoa học 5 | | 21/08/2025 | 84 |
| 303 | Trần Thị Vân | SNV5-00270 | Đạo đức 5 | | 21/08/2025 | 84 |
| 304 | Trần Thị Vân | SNV5-00288 | Lịch sử và Địa lí 5 | | 21/08/2025 | 84 |
| 305 | Trần Thị Vân | SNV5-00236 | Công nghệ 5 | | 21/08/2025 | 84 |
| 306 | Trần Thị Vân | SNV5-00296 | Hoạt động trải nghiệm 5 | | 21/08/2025 | 84 |
| 307 | Trần Thị Vân | SNV5-00264 | Toán 5 | | 21/08/2025 | 84 |
| 308 | Vũ Thị Vân 87 | SGK4-00444 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 | | 30/09/2025 | 44 |
| 309 | Vũ Thị Vân 87 | SGK4-00418 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | | 30/09/2025 | 44 |
| 310 | Vũ Thị Vân 87 | SGK4-00432 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | | 30/09/2025 | 44 |
| 311 | Vũ Thị Vân 87 | SGK4-00442 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | | 30/09/2025 | 44 |
| 312 | Vũ Thị Vân 87 | SGK4-00383 | Hoạt động trải nghiệm 4 | | 30/09/2025 | 44 |
| 313 | Vũ Thị Vân 87 | SGK4-00373 | Công nghệ 4 | | 30/09/2025 | 44 |
| 314 | Vũ Thị Vân 87 | SGK4-00363 | Lịch sử và Địa lí 4 | | 30/09/2025 | 44 |
| 315 | Vũ Thị Vân 87 | SGK4-00358 | Đạo đức 4 | | 30/09/2025 | 44 |
| 316 | Vũ Thị Vân 87 | SGK4-00343 | Khoa học 4 | | 30/09/2025 | 44 |
| 317 | Vũ Thị Vân 87 | SGK4-00333 | Toán 4 tập 2 | | 30/09/2025 | 44 |
| 318 | Vũ Thị Vân 87 | SGK4-00311 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 30/09/2025 | 44 |
| 319 | Vũ Thị Vân 87 | SGK4-00323 | Toán 4 tập 1 | | 30/09/2025 | 44 |
| 320 | Vũ Thị Vân 87 | SGK4-00322 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 30/09/2025 | 44 |
| 321 | Vũ Thị Vân 87 | SNV4-00281 | Toán 4 | | 30/09/2025 | 44 |
| 322 | Vũ Thị Vân 87 | SNV4-00297 | Khoa học 4 | | 30/09/2025 | 44 |
| 323 | Vũ Thị Vân 87 | SNV4-00304 | Lịch sử và Địa lí 4 | | 30/09/2025 | 44 |
| 324 | Vũ Thị Vân 87 | SNV4-00308 | Hoạt động trải nghiệm 4 | | 30/09/2025 | 44 |
| 325 | Vũ Thị Vân 87 | SNV4-00267 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 30/09/2025 | 44 |
| 326 | Vũ Thị Vân 87 | SNV4-00271 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 30/09/2025 | 44 |