STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đoàn Thị Giang | | SGK3-00435 | Giáo dục thể chất 3 | | 23/09/2025 | 5 |
2 | Đoàn Thị Giang | | SGK1-00351 | Giáo dục thể chất 1 | | 23/09/2025 | 5 |
3 | Đoàn Thị Sen | | SNV2-00236 | Hoạt động trải nghiệm 2 | | 11/09/2025 | 17 |
4 | Đoàn Thị Sen | | SNV2-00219 | Đạo đức 2 | | 11/09/2025 | 17 |
5 | Đoàn Thị Sen | | SNV2-00218 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 11/09/2025 | 17 |
6 | Đoàn Thị Sen | | SNV2-00198 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 11/09/2025 | 17 |
7 | Đoàn Thị Sen | | SNV2-00181 | Toán 2 | | 11/09/2025 | 17 |
8 | Đoàn Thị Sen | | SGK2-00278 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | | 11/09/2025 | 17 |
9 | Đoàn Thị Sen | | SGK2-00339 | Luyện viết 2 tập 1 | | 11/09/2025 | 17 |
10 | Đoàn Thị Sen | | SGK2-00327 | Vở bài tập Đạo đức 2 | | 11/09/2025 | 17 |
11 | Đoàn Thị Sen | | SGK2-00320 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | | 11/09/2025 | 17 |
12 | Đoàn Thị Sen | | SGK2-00303 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | | 11/09/2025 | 17 |
13 | Đoàn Thị Sen | | SGK2-00252 | Đạo đức 2 | | 11/09/2025 | 17 |
14 | Đoàn Thị Sen | | SGK2-00365 | Hoạt động trải nghiệm 2 | | 11/09/2025 | 17 |
15 | Đoàn Thị Sen | | SGK2-00355 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 11/09/2025 | 17 |
16 | Đoàn Thị Sen | | SGK2-00231 | Toán 2 tập 1 | | 11/09/2025 | 17 |
17 | Đoàn Thị Sen | | SGK2-00216 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 11/09/2025 | 17 |
18 | Đồng Thị Chiên | | SNV5-00239 | Công nghệ 5 | | 06/08/2025 | 53 |
19 | Đồng Thị Chiên | | SNV5-00276 | Đạo đức 5 | | 06/08/2025 | 53 |
20 | Đồng Thị Chiên | | SNV5-00295 | Hoạt động trải nghiệm 5 | | 06/08/2025 | 53 |
21 | Đồng Thị Chiên | | SNV5-00286 | Lịch sử và Địa lí 5 | | 06/08/2025 | 53 |
22 | Đồng Thị Chiên | | SNV5-00260 | Tiếng Việt 5 tập 2 | | 06/08/2025 | 53 |
23 | Đồng Thị Chiên | | SNV5-00250 | Tiếng Việt 5 tập 1 | | 06/08/2025 | 53 |
24 | Đồng Thị Chiên | | SNV5-00268 | Toán 5 | | 06/08/2025 | 53 |
25 | Đồng Thị Chiên | | SNV5-00279 | Khoa học 5 | | 06/08/2025 | 53 |
26 | Đồng Thị Chiên | | SNV5-00291 | Hoạt động trải nghiệm 5 | | 06/08/2025 | 53 |
27 | Đồng Thị Chiên | | SGK5-00396 | Đạo đức 5 | | 06/08/2025 | 53 |
28 | Đồng Thị Chiên | | SGK5-00415 | Công nghệ 5 | | 06/08/2025 | 53 |
29 | Đồng Thị Chiên | | SGK5-00343 | Tiếng Việt 5 tập 1 | | 06/08/2025 | 53 |
30 | Đồng Thị Chiên | | SGK5-00352 | Tiếng Việt 5 tập 2 | | 06/08/2025 | 53 |
31 | Đồng Thị Chiên | | SGK5-00360 | Toán 5 tập 1 | | 06/08/2025 | 53 |
32 | Đồng Thị Chiên | | SGK5-00376 | Toán 5 tập 2 | | 06/08/2025 | 53 |
33 | Đồng Thị Chiên | | SGK5-00426 | Hoạt động trải nghiệm 5 | | 06/08/2025 | 53 |
34 | Đồng Thị Chiên | | SGK5-00399 | Lịch sử và Địa lí 5 | | 06/08/2025 | 53 |
35 | Đồng Thị Chiên | | SGK5-00378 | Khoa học 5 | | 06/08/2025 | 53 |
36 | Hoàng Thị Minh Thúy | | SNV1-00274 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 10/09/2025 | 18 |
37 | Hoàng Thị Minh Thúy | | SNV1-00265 | Đạo đức 1 | | 10/09/2025 | 18 |
38 | Hoàng Thị Minh Thúy | | SNV1-00255 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 10/09/2025 | 18 |
39 | Hoàng Thị Minh Thúy | | SNV1-00245 | Toán 1 | | 10/09/2025 | 18 |
40 | Hoàng Thị Minh Thúy | | SNV1-00239 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 10/09/2025 | 18 |
41 | Hoàng Thị Minh Thúy | | SNV1-00221 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 10/09/2025 | 18 |
42 | Khúc Thị Kim Hoa | | SGK3-00424 | Vở bài tập công nghệ 3 | | 29/08/2025 | 30 |
43 | Khúc Thị Kim Hoa | | SGK3-00398 | Vở bài tập Đạo đức 3 | | 29/08/2025 | 30 |
44 | Khúc Thị Kim Hoa | | SGK3-00377 | Luyện viết 3 tập 1 | | 29/08/2025 | 30 |
45 | Khúc Thị Kim Hoa | | SGK3-00411 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | | 29/08/2025 | 30 |
46 | Khúc Thị Kim Hoa | | SGK3-00394 | Luyện viết 3 tập 2 | | 29/08/2025 | 30 |
47 | Khúc Thị Kim Hoa | | SGK3-00371 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | | 29/08/2025 | 30 |
48 | Khúc Thị Kim Hoa | | SGK3-00358 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | | 29/08/2025 | 30 |
49 | Khúc Thị Kim Hoa | | SGK3-00351 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2 | | 29/08/2025 | 30 |
50 | Khúc Thị Kim Hoa | | SGK3-00344 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | | 29/08/2025 | 30 |
51 | Khúc Thị Kim Hoa | | SNV3-00264 | Công nghệ 3 | | 29/08/2025 | 30 |
52 | Khúc Thị Kim Hoa | | SNV3-00290 | Hoạt động trải nghiệm 3 | | 29/08/2025 | 30 |
53 | Khúc Thị Kim Hoa | | SNV3-00249 | Đạo đức 3 | | 29/08/2025 | 30 |
54 | Khúc Thị Kim Hoa | | SNV3-00246 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 29/08/2025 | 30 |
55 | Khúc Thị Kim Hoa | | SNV3-00312 | Toán 3 | | 29/08/2025 | 30 |
56 | Khúc Thị Kim Hoa | | SNV3-00297 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 29/08/2025 | 30 |
57 | Khúc Thị Kim Hoa | | SNV3-00234 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 29/08/2025 | 30 |
58 | Khúc Thị Kim Hoa | | SGK3-00303 | Công nghệ 3 | | 29/08/2025 | 30 |
59 | Khúc Thị Kim Hoa | | SGK3-00293 | Đạo đức 3 | | 29/08/2025 | 30 |
60 | Khúc Thị Kim Hoa | | SGK3-00281 | Hoạt động trải nghiệm 3 | | 29/08/2025 | 30 |
61 | Khúc Thị Kim Hoa | | SGK3-00272 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 29/08/2025 | 30 |
62 | Khúc Thị Kim Hoa | | SGK3-00241 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 29/08/2025 | 30 |
63 | Khúc Thị Kim Hoa | | SGK3-00229 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 29/08/2025 | 30 |
64 | Khúc Thị Kim Hoa | | SGK3-00250 | Toán 3 tập 1 | | 29/08/2025 | 30 |
65 | Khúc Thị Kim Hoa | | SGK3-00260 | Toán 3 tập 2 | | 29/08/2025 | 30 |
66 | Lê Thị Lan | | SNV3-00314 | Toán 3 | | 15/09/2025 | 13 |
67 | Lê Thị Lan | | SNV3-00247 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 15/09/2025 | 13 |
68 | Lê Thị Lan | | SNV3-00254 | Đạo đức 3 | | 15/09/2025 | 13 |
69 | Lê Thị Lan | | SNV3-00304 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 15/09/2025 | 13 |
70 | Lê Thị Lan | | SNV3-00232 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 15/09/2025 | 13 |
71 | Lê Thị Liễu | | SGK3-00244 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 08/09/2025 | 20 |
72 | Lê Thị Liễu | | SGK3-00228 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 08/09/2025 | 20 |
73 | Lê Thị Liễu | | SGK3-00249 | Toán 3 tập 1 | | 08/09/2025 | 20 |
74 | Lê Thị Liễu | | SGK3-00263 | Toán 3 tập 2 | | 08/09/2025 | 20 |
75 | Lê Thị Liễu | | SGK3-00274 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 08/09/2025 | 20 |
76 | Lê Thị Liễu | | SGK3-00280 | Hoạt động trải nghiệm 3 | | 08/09/2025 | 20 |
77 | Lê Thị Liễu | | SGK3-00294 | Đạo đức 3 | | 08/09/2025 | 20 |
78 | Lê Thị Liễu | | SGK3-00370 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | | 08/09/2025 | 20 |
79 | Lê Thị Liễu | | SGK3-00360 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | | 08/09/2025 | 20 |
80 | Lê Thị Liễu | | SGK3-00350 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2 | | 08/09/2025 | 20 |
81 | Lê Thị Liễu | | SGK3-00339 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | | 08/09/2025 | 20 |
82 | Lê Thị Liễu | | SGK3-00423 | Vở bài tập công nghệ 3 | | 08/09/2025 | 20 |
83 | Lê Thị Liễu | | SGK3-00393 | Luyện viết 3 tập 2 | | 08/09/2025 | 20 |
84 | Lê Thị Liễu | | SGK3-00380 | Luyện viết 3 tập 1 | | 08/09/2025 | 20 |
85 | Lê Thị Liễu | | SGK3-00415 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | | 08/09/2025 | 20 |
86 | Lê Thị Liễu | | SGK3-00406 | Vở bài tập Đạo đức 3 | | 08/09/2025 | 20 |
87 | Lê Thị Liễu | | SNV3-00300 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 08/09/2025 | 20 |
88 | Lê Thị Liễu | | SNV3-00237 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 08/09/2025 | 20 |
89 | Lê Thị Liễu | | SNV3-00315 | Toán 3 | | 08/09/2025 | 20 |
90 | Lê Thị Liễu | | SNV3-00242 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 08/09/2025 | 20 |
91 | Lê Thị Liễu | | SNV3-00255 | Đạo đức 3 | | 08/09/2025 | 20 |
92 | Lê Thị Liễu | | SNV3-00263 | Công nghệ 3 | | 08/09/2025 | 20 |
93 | Lê Thị Liễu | | SNV3-00282 | Hoạt động trải nghiệm 3 | | 08/09/2025 | 20 |
94 | Lê Thị Ngọc Ngà | | STKV-00463 | 150 bài văn hay lớp 4 | Thái Quang Vinh | 08/09/2025 | 20 |
95 | Lê Thị Ngọc Ngà | | SNV4-00313 | Công nghệ 4 | | 08/09/2025 | 20 |
96 | Lê Thị Ngọc Ngà | | SNV4-00306 | Hoạt động trải nghiệm 4 | | 08/09/2025 | 20 |
97 | Lê Thị Ngọc Ngà | | SNV4-00299 | Lịch sử và Địa lí 4 | | 08/09/2025 | 20 |
98 | Lê Thị Ngọc Ngà | | SNV4-00291 | Khoa học 4 | | 08/09/2025 | 20 |
99 | Lê Thị Ngọc Ngà | | SNV4-00284 | Đạo đức 4 | | 08/09/2025 | 20 |
100 | Lê Thị Ngọc Ngà | | SNV4-00282 | Toán 4 | | 08/09/2025 | 20 |
101 | Lê Thị Ngọc Ngà | | SNV4-00264 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 08/09/2025 | 20 |
102 | Lê Thị Ngọc Ngà | | SNV4-00276 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 08/09/2025 | 20 |
103 | Lê Thị Ngọc Ngà | | STKT-00560 | 36 đề ôn luyện toán 4 | Vũ Dương Thụy | 08/09/2025 | 20 |
104 | Lê Thị Ngọc Ngà | | STKT-00553 | 36 đề ôn luyện toán 4 | Vũ Dương Thụy | 08/09/2025 | 20 |
105 | Lê Thị Ngọc Ngà | | STKT-00544 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng toán 4 | | 08/09/2025 | 20 |
106 | Lê Thị Ngọc Ngà | | STKV-00446 | 35 đề ôn luyện tiếng Việt 4 | Lê Phương Nga | 08/09/2025 | 20 |
107 | Lê Thị Ngọc Ngà | | STKV-00461 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 4 | Lê Anh Xuân | 08/09/2025 | 20 |
108 | Lương Thị Oanh | | SGK5-00340 | Tiếng Việt 5 tập 1 | | 16/09/2025 | 12 |
109 | Lương Thị Oanh | | SGK5-00461 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | | 16/09/2025 | 12 |
110 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK5-00417 | Hoạt động trải nghiệm 5 | | 06/08/2025 | 53 |
111 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK5-00382 | Khoa học 5 | | 06/08/2025 | 53 |
112 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK5-00342 | Tiếng Việt 5 tập 1 | | 06/08/2025 | 53 |
113 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK5-00372 | Toán 5 tập 2 | | 06/08/2025 | 53 |
114 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK5-00358 | Toán 5 tập 1 | | 06/08/2025 | 53 |
115 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK5-00353 | Tiếng Việt 5 tập 2 | | 06/08/2025 | 53 |
116 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV5-00271 | Đạo đức 5 | | 06/08/2025 | 53 |
117 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV5-00281 | Khoa học 5 | | 06/08/2025 | 53 |
118 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV5-00297 | Hoạt động trải nghiệm 5 | | 06/08/2025 | 53 |
119 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV5-00238 | Công nghệ 5 | | 06/08/2025 | 53 |
120 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV5-00289 | Lịch sử và Địa lí 5 | | 06/08/2025 | 53 |
121 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK5-00526 | Vở bài tập công nghệ 5 | | 06/08/2025 | 53 |
122 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK5-00507 | Vở bài tập khoa học 5 | | 06/08/2025 | 53 |
123 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK5-00517 | Bài tập lịch sử và địa lí 5 | | 06/08/2025 | 53 |
124 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK5-00467 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | | 06/08/2025 | 53 |
125 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK5-00456 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | | 06/08/2025 | 53 |
126 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK5-00479 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | | 06/08/2025 | 53 |
127 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK5-00489 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | | 06/08/2025 | 53 |
128 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK5-00392 | Đạo đức 5 | | 06/08/2025 | 53 |
129 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV5-00262 | Tiếng Việt 5 tập 2 | | 06/08/2025 | 53 |
130 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV5-00254 | Tiếng Việt 5 tập 1 | | 06/08/2025 | 53 |
131 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV5-00267 | Toán 5 | | 06/08/2025 | 53 |
132 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK3-00382 | Luyện viết 3 tập 1 | | 21/08/2025 | 38 |
133 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK3-00395 | Luyện viết 3 tập 2 | | 21/08/2025 | 38 |
134 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV3-00259 | Công nghệ 3 | | 21/08/2025 | 38 |
135 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV3-00248 | Đạo đức 3 | | 21/08/2025 | 38 |
136 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV3-00310 | Toán 3 | | 21/08/2025 | 38 |
137 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV3-00236 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 21/08/2025 | 38 |
138 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV3-00305 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 21/08/2025 | 38 |
139 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV3-00239 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 21/08/2025 | 38 |
140 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK3-00299 | Công nghệ 3 | | 21/08/2025 | 38 |
141 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK3-00275 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 21/08/2025 | 38 |
142 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK3-00278 | Hoạt động trải nghiệm 3 | | 21/08/2025 | 38 |
143 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK3-00265 | Toán 3 tập 2 | | 21/08/2025 | 38 |
144 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK3-00251 | Toán 3 tập 1 | | 21/08/2025 | 38 |
145 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK3-00240 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 21/08/2025 | 38 |
146 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK3-00290 | Đạo đức 3 | | 21/08/2025 | 38 |
147 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK3-00236 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 21/08/2025 | 38 |
148 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK5-00539 | Tiếng Anh 5 sách bài tập | | 10/09/2025 | 18 |
149 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK5-00537 | Tiếng Anh 5 tập 1 | | 10/09/2025 | 18 |
150 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK5-00538 | Tiếng Anh 5 tập 2 | | 10/09/2025 | 18 |
151 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV5-00299 | Tiếng Anh 5 | | 10/09/2025 | 18 |
152 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK3-00440 | Tiếng Anh 3 | | 10/09/2025 | 18 |
153 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK3-00437 | Tiếng Anh 3 | | 10/09/2025 | 18 |
154 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00385 | Tiếng Anh 2 | | 10/09/2025 | 18 |
155 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00384 | Tiếng Anh 2 | | 10/09/2025 | 18 |
156 | Nguyễn Thị Hiền 76 | | SNV1-00278 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 29/08/2025 | 30 |
157 | Nguyễn Thị Hiền 76 | | SNV1-00230 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 29/08/2025 | 30 |
158 | Nguyễn Thị Hiền 76 | | SNV1-00225 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 29/08/2025 | 30 |
159 | Nguyễn Thị Hiền 76 | | SNV1-00260 | Đạo đức 1 | | 29/08/2025 | 30 |
160 | Nguyễn Thị Hiền 76 | | SNV1-00250 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 29/08/2025 | 30 |
161 | Nguyễn Thị Hiền 76 | | SNV1-00249 | Toán 1 | | 29/08/2025 | 30 |
162 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK3-00381 | Luyện viết 3 tập 1 | | 21/08/2025 | 38 |
163 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK3-00387 | Luyện viết 3 tập 2 | | 21/08/2025 | 38 |
164 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV3-00257 | Đạo đức 3 | | 21/08/2025 | 38 |
165 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV3-00258 | Công nghệ 3 | | 21/08/2025 | 38 |
166 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV3-00283 | Hoạt động trải nghiệm 3 | | 21/08/2025 | 38 |
167 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV3-00245 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 21/08/2025 | 38 |
168 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV3-00309 | Toán 3 | | 21/08/2025 | 38 |
169 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV3-00301 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 21/08/2025 | 38 |
170 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV3-00231 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 21/08/2025 | 38 |
171 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK3-00277 | Hoạt động trải nghiệm 3 | | 21/08/2025 | 38 |
172 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK3-00268 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 21/08/2025 | 38 |
173 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK3-00300 | Công nghệ 3 | | 21/08/2025 | 38 |
174 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK3-00289 | Đạo đức 3 | | 21/08/2025 | 38 |
175 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK2-00249 | Toán 2 tập 2 | | 06/08/2025 | 53 |
176 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK2-00228 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 06/08/2025 | 53 |
177 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK3-00234 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 06/08/2025 | 53 |
178 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK3-00239 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 06/08/2025 | 53 |
179 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK3-00261 | Toán 3 tập 2 | | 06/08/2025 | 53 |
180 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK3-00248 | Toán 3 tập 1 | | 06/08/2025 | 53 |
181 | Nguyễn Thị Tuyết B | | SNV2-00216 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 11/09/2025 | 17 |
182 | Nguyễn Thị Tuyết B | | SNV2-00221 | Đạo đức 2 | | 11/09/2025 | 17 |
183 | Nguyễn Thị Tuyết B | | SNV2-00183 | Toán 2 | | 11/09/2025 | 17 |
184 | Nguyễn Thị Tuyết B | | SNV2-00192 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 11/09/2025 | 17 |
185 | Nguyễn Thị Tuyết B | | SNV2-00204 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 11/09/2025 | 17 |
186 | Nguyễn Thị Tuyết B | | SNV2-00254 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | | 11/09/2025 | 17 |
187 | Nguyễn Thị Tuyết B | | SNV2-00237 | Hoạt động trải nghiệm 2 | | 11/09/2025 | 17 |
188 | Nguyễn Thị Tuyết B | | SGK2-00239 | Toán 2 tập 1 | | 11/09/2025 | 17 |
189 | Nguyễn Thị Tuyết B | | SGK2-00242 | Toán 2 tập 2 | | 11/09/2025 | 17 |
190 | Nguyễn Thị Tuyết B | | SGK2-00258 | Đạo đức 2 | | 11/09/2025 | 17 |
191 | Nguyễn Thị Tuyết B | | SGK2-00371 | Hoạt động trải nghiệm 2 | | 11/09/2025 | 17 |
192 | Nguyễn Thị Tuyết B | | SGK2-00360 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 11/09/2025 | 17 |
193 | Nguyễn Thị Tuyết B | | SGK2-00222 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 11/09/2025 | 17 |
194 | Nguyễn Thị Tuyết B | | SGK2-00219 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 11/09/2025 | 17 |
195 | Nguyễn Thị Tuyết B | | SGK2-00279 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | | 11/09/2025 | 17 |
196 | Nguyễn Thị Tuyết B | | SGK2-00345 | Luyện viết 2 tập 2 | | 11/09/2025 | 17 |
197 | Nguyễn Thị Tuyết B | | SGK2-00344 | Luyện viết 2 tập 1 | | 11/09/2025 | 17 |
198 | Phạm Thị Hà | | SNV4-00301 | Lịch sử và Địa lí 4 | | 21/08/2025 | 38 |
199 | Phạm Thị Hà | | SNV4-00293 | Khoa học 4 | | 21/08/2025 | 38 |
200 | Phạm Thị Hà | | SNV4-00283 | Toán 4 | | 21/08/2025 | 38 |
201 | Phạm Thị Hà | | SNV4-00270 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 21/08/2025 | 38 |
202 | Phạm Thị Hà | | SNV4-00269 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 21/08/2025 | 38 |
203 | Phạm Thị Hà | | SGK4-00474 | Bài tập lịch sử và địa lí 4 | | 21/08/2025 | 38 |
204 | Phạm Thị Hà | | SGK4-00457 | Vở bài tập Đạo đức 4 | | 21/08/2025 | 38 |
205 | Phạm Thị Hà | | SGK4-00466 | Vở bài tập khoa học 4 | | 21/08/2025 | 38 |
206 | Phạm Thị Hà | | SGK4-00419 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | | 21/08/2025 | 38 |
207 | Phạm Thị Hà | | SGK4-00448 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 | | 21/08/2025 | 38 |
208 | Phạm Thị Hà | | SGK4-00428 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | | 21/08/2025 | 38 |
209 | Phạm Thị Hà | | SGK4-00436 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | | 21/08/2025 | 38 |
210 | Phạm Thị Hà | | SGK4-00366 | Lịch sử và Địa lí 4 | | 21/08/2025 | 38 |
211 | Phạm Thị Hà | | SGK4-00347 | Khoa học 4 | | 21/08/2025 | 38 |
212 | Phạm Thị Hà | | SGK4-00319 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 21/08/2025 | 38 |
213 | Phạm Thị Hà | | SGK4-00308 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 21/08/2025 | 38 |
214 | Phạm Thị Hà | | SGK4-00329 | Toán 4 tập 1 | | 21/08/2025 | 38 |
215 | Phạm Thị Hà | | SGK4-00338 | Toán 4 tập 2 | | 21/08/2025 | 38 |
216 | Phạm Thị Thúy Thảo | | SGK5-00451 | Mĩ thuật 5 | | 25/08/2025 | 34 |
217 | Phạm Thị Thúy Thảo | | SGK4-00412 | Mĩ thuật 4 | | 25/08/2025 | 34 |
218 | Phạm Thị Thúy Thảo | | SGK3-00316 | Mĩ thuật 3 | | 25/08/2025 | 34 |
219 | Phạm Thị Thúy Thảo | | SGK2-00274 | Mĩ thuật 2 | | 25/08/2025 | 34 |
220 | Phạm Thị Thúy Thảo | | SGK1-00471 | Mĩ thuật 1 | | 25/08/2025 | 34 |
221 | Phạm Thị Thúy Thảo | | SNV5-00241 | Mĩ thuật 5 | | 25/08/2025 | 34 |
222 | Phạm Thị Thúy Thảo | | SNV4-00326 | Mĩ thuật 4 | | 25/08/2025 | 34 |
223 | Phạm Thị Thúy Thảo | | SNV3-00320 | Mĩ thuật 3 | | 25/08/2025 | 34 |
224 | Phạm Thị Thúy Thảo | | SNV2-00243 | Mĩ thuật 2 | | 25/08/2025 | 34 |
225 | Phạm Thị Thúy Thảo | | SNV1-00308 | Mĩ thuật 1 | | 25/08/2025 | 34 |
226 | Phương Thị Dung | | SNV1-00301 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 11/09/2025 | 17 |
227 | Phương Thị Dung | | SNV2-00251 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 11/09/2025 | 17 |
228 | Phương Thị Dung | | SNV3-00295 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 11/09/2025 | 17 |
229 | Phương Thị Dung | | SNV4-00322 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 11/09/2025 | 17 |
230 | Phương Thị Dung | | SNV5-00243 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 11/09/2025 | 17 |
231 | Phương Thị Dung | | SGK3-00311 | Âm nhạc 3 | | 11/09/2025 | 17 |
232 | Phương Thị Dung | | SGK4-00397 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 11/09/2025 | 17 |
233 | Phương Thị Dung | | SGK5-00435 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 11/09/2025 | 17 |
234 | Phương Thị Thanh Hải | | SGK5-00471 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | | 29/08/2025 | 30 |
235 | Phương Thị Thanh Hải | | SGK5-00459 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | | 29/08/2025 | 30 |
236 | Phương Thị Thanh Hải | | SGK5-00480 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | | 29/08/2025 | 30 |
237 | Phương Thị Thanh Hải | | SGK5-00491 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | | 29/08/2025 | 30 |
238 | Phương Thị Thanh Hải | | SGK5-00389 | Đạo đức 5 | | 29/08/2025 | 30 |
239 | Phương Thị Thanh Hải | | SGK5-00384 | Khoa học 5 | | 29/08/2025 | 30 |
240 | Phương Thị Thanh Hải | | SGK5-00397 | Lịch sử và Địa lí 5 | | 29/08/2025 | 30 |
241 | Phương Thị Thanh Hải | | SGK5-00418 | Hoạt động trải nghiệm 5 | | 29/08/2025 | 30 |
242 | Phương Thị Thanh Hải | | SGK5-00416 | Công nghệ 5 | | 29/08/2025 | 30 |
243 | Phương Thị Thanh Hải | | SGK5-00374 | Toán 5 tập 2 | | 29/08/2025 | 30 |
244 | Phương Thị Thanh Hải | | SGK5-00341 | Tiếng Việt 5 tập 1 | | 29/08/2025 | 30 |
245 | Phương Thị Thanh Hải | | SGK5-00355 | Tiếng Việt 5 tập 2 | | 29/08/2025 | 30 |
246 | Phương Thị Thanh Hải | | SGK5-00365 | Toán 5 tập 1 | | 29/08/2025 | 30 |
247 | Phương Thị Thanh Hải | | SNV5-00237 | Công nghệ 5 | | 29/08/2025 | 30 |
248 | Phương Thị Thanh Hải | | SNV5-00292 | Hoạt động trải nghiệm 5 | | 29/08/2025 | 30 |
249 | Phương Thị Thanh Hải | | SNV5-00290 | Lịch sử và Địa lí 5 | | 29/08/2025 | 30 |
250 | Phương Thị Thanh Hải | | SNV5-00282 | Khoa học 5 | | 29/08/2025 | 30 |
251 | Phương Thị Thanh Hải | | SNV5-00273 | Đạo đức 5 | | 29/08/2025 | 30 |
252 | Phương Thị Thanh Hải | | SNV5-00263 | Toán 5 | | 29/08/2025 | 30 |
253 | Phương Thị Thanh Hải | | SNV5-00256 | Tiếng Việt 5 tập 2 | | 29/08/2025 | 30 |
254 | Phương Thị Thanh Hải | | SNV5-00251 | Tiếng Việt 5 tập 1 | | 29/08/2025 | 30 |
255 | Trần Thị Khánh | | SNV1-00261 | Đạo đức 1 | | 16/09/2025 | 12 |
256 | Trần Thị Khánh | | SNV1-00254 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 16/09/2025 | 12 |
257 | Trần Thị Khánh | | SNV1-00242 | Toán 1 | | 16/09/2025 | 12 |
258 | Trần Thị Khánh | | SNV1-00223 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 16/09/2025 | 12 |
259 | Trần Thị Khánh | | SNV1-00237 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 16/09/2025 | 12 |
260 | Trần Thị Khánh | | SGK1-00357 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 16/09/2025 | 12 |
261 | Trần Thị Khánh | | SGK1-00342 | Đạo đức 1 | | 16/09/2025 | 12 |
262 | Trần Thị Khánh | | SGK1-00328 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 16/09/2025 | 12 |
263 | Trần Thị Khánh | | SGK1-00323 | Toán 1 | | 16/09/2025 | 12 |
264 | Trần Thị Khánh | | SGK1-00310 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 16/09/2025 | 12 |
265 | Trần Thị Khánh | | SGK1-00299 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 16/09/2025 | 12 |
266 | Trần Thị Khánh | | SNV1-00273 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 16/09/2025 | 12 |
267 | Trần Thị Phượng | | SNV1-00264 | Đạo đức 1 | | 15/09/2025 | 13 |
268 | Trần Thị Phượng | | SNV1-00259 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 15/09/2025 | 13 |
269 | Trần Thị Phượng | | SNV1-00243 | Toán 1 | | 15/09/2025 | 13 |
270 | Trần Thị Phượng | | SNV1-00238 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 15/09/2025 | 13 |
271 | Trần Thị Phượng | | SNV1-00220 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 15/09/2025 | 13 |
272 | Trần Thị Phượng | | SGK1-00333 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 15/09/2025 | 13 |
273 | Trần Thị Phượng | | SGK1-00344 | Đạo đức 1 | | 15/09/2025 | 13 |
274 | Trần Thị Phượng | | SGK1-00319 | Toán 1 | | 15/09/2025 | 13 |
275 | Trần Thị Phượng | | SGK1-00308 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 15/09/2025 | 13 |
276 | Trần Thị Phượng | | SGK1-00298 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 15/09/2025 | 13 |
277 | Trần Thị Vân | | SNV5-00261 | Tiếng Việt 5 tập 2 | | 21/08/2025 | 38 |
278 | Trần Thị Vân | | SNV5-00249 | Tiếng Việt 5 tập 1 | | 21/08/2025 | 38 |
279 | Trần Thị Vân | | STKV-00043 | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng tám | Phạm Bích Hợp | 21/08/2025 | 38 |
280 | Trần Thị Vân | | STKV-00040 | Văn học cho thiếu nhi | Nguyễn Thị Hạnh | 21/08/2025 | 38 |
281 | Trần Thị Vân | | STKV-00100 | Tuyển tập thơ Hải Dương 1945 - 2005 | Tạ Duy Anh | 21/08/2025 | 38 |
282 | Trần Thị Vân | | SNV5-00277 | Khoa học 5 | | 21/08/2025 | 38 |
283 | Trần Thị Vân | | SNV5-00270 | Đạo đức 5 | | 21/08/2025 | 38 |
284 | Trần Thị Vân | | SNV5-00288 | Lịch sử và Địa lí 5 | | 21/08/2025 | 38 |
285 | Trần Thị Vân | | SNV5-00236 | Công nghệ 5 | | 21/08/2025 | 38 |
286 | Trần Thị Vân | | SNV5-00296 | Hoạt động trải nghiệm 5 | | 21/08/2025 | 38 |
287 | Trần Thị Vân | | SNV5-00264 | Toán 5 | | 21/08/2025 | 38 |